Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferronnerie
Jump to user comments
{{ferronnerie}}
danh từ giống cái
  • xưởng đồ sắt xây dựng
  • nghề làm đồ sắt xây dựng
  • đồ sắt xây dựng (như lan can sắt, ban công sắt...)
Related search result for "ferronnerie"
Comments and discussion on the word "ferronnerie"