Characters remaining: 500/500
Translation

fertilité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fertilité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "độ màu mỡ" hoặc "tính màu mỡ". Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng sinh sản của đất, sự phong phú của một vùng đất, hoặc thậm chísự phong phú trong trí tưởng tượng, ý tưởng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Fertilité d'une région: Tính màu mỡ của một vùng đất.

    • Ví dụ: La fertilité des terres agricoles est essentielle pour la production de nourriture. (Độ màu mỡ của các vùng đất nông nghiệprất quan trọng cho sản xuất thực phẩm.)
  2. Fertilité d'imagination: Trí tưởng tượng phong phú.

    • Ví dụ: Sa fertilité d'imagination lui permet de créer des œuvres d'art uniques. (Trí tưởng tượng phong phú của anh ấy cho phép anh ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.)
Các biến thể của từ "fertilité":
  • Fertile (tính từ): Có nghĩa là "màu mỡ", "phong phú".

    • Ví dụ: Ces terres sont très fertiles. (Những vùng đất này rất màu mỡ.)
  • Fertilisant (tính từ): Có nghĩa là "đem lại màu mỡ", thường dùng để chỉ phân bón.

    • Ví dụ: Cet engrais est très fertilisant. (Phân bón này rất hiệu quả.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Riche: Giàu có, phong phú (được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).

    • Ví dụ: Une terre riche en nutriments. (Một vùng đất giàu dinh dưỡng.)
  • Prolifique: Sinh sản nhiều, phong phú (thường dùng để chỉ tác giả hoặc nghệ sĩ).

    • Ví dụ: Un écrivain prolifique. (Một nhà văn nhiều tác phẩm.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Fertilité des idées: Sự phong phú của các ý tưởng, thường dùng trong bối cảnh sáng tạo.
  • Fertilité intellectuelle: Sự phong phú trong tư duy, thường dùng để chỉ khả năng tư duy sáng tạo nảy ra nhiều ý tưởng mới.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nông nghiệp, bạn có thể nói về "fertilité du sol" (độ màu mỡ của đất) để thảo luận về các phương pháp cải tạo đất.
  • Trong văn học, bạn có thể sử dụng "fertilité de l'esprit" (độ phong phú của tâm trí) để nói về sự sáng tạo khả năng tư duy của một tác giả.
Kết luận:

Từ "fertilité" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ về nông nghiệp mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như văn học, nghệ thuật, tư duy sáng tạo.

danh từ giống cái
  1. tính màu mỡ; độ màu mỡ
    • Fertilité d'une région
      tính màu mỡ của một vùng
  2. tính phong phú
    • Fertilité d'imagination
      trí tưởng tượng phong phú

Antonyms

Words Containing "fertilité"

Comments and discussion on the word "fertilité"