Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
festiner
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thết tiệc, ăn mừng
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thết (ai)
    • Festiner ses amis
      thết bạn bè
Related search result for "festiner"
Comments and discussion on the word "festiner"