Characters remaining: 500/500
Translation

fibroïne

Academic
Friendly

Từ "fibroïne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học, sinhhọc hóa học. Chúng ta có thể hiểu "fibroïne" như sau:

Định nghĩa:

Fibroïnemột loại protein cấu trúc được tìm thấy chủ yếu trong tằm một số loại khác. Protein này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sợi, tính chất bền dẻo, giúp cấu thành nên các liên kết trong cơ thể sinh vật.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "La fibroïne est un composant essentiel de la soie produite par les vers à soie."
    • (Fibroïnemột thành phần thiết yếu của được sản xuất bởi sâu .)
  2. Trong hóa học:

    • "Les propriétés de la fibroïne sont étudiées pour développer de nouveaux biomatériaux."
    • (Các tính chất của fibroïne đang được nghiên cứu để phát triển các vật liệu sinh học mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu y tế: "Des études montrent que la fibroïne peut jouer un rôle dans la cicatrisation des blessures."
    • (Các nghiên cứu cho thấy fibroïne có thể đóng vai trò trong việc làm lành vết thương.)
Phân biệt với từ gần giống:
  • Keratine: Cũngmột loại protein nhưng khác với fibroïne, keratine chủ yếu trong tóc móng.
  • Collagène: Là một loại protein khác, chủ yếu tạo nên các liên kết trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Protéine: Từ này có nghĩa là protein, nhưng không cụ thể như fibroïne. Fibroïnemột loại protein cụ thể.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "fibroïne" trong ngôn ngữ thông dụng, nhưng trong lĩnh vực khoa học, có thể được đề cập nhiều trong các bài nghiên cứu hoặc tài liệu học thuật.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "fibroïne", bạn cần lưu ý rằng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật. Không nên sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày nếu không lý do cụ thể.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc, hóa học) bibroin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fibroïne"