Từ "fifty-fifty" trong tiếng Anh được sử dụng như một danh từ và phó từ, mang nghĩa là chia đôi hoặc chia thành hai phần bằng nhau. Cụ thể, nó thường được dùng để chỉ sự phân chia công bằng giữa hai bên trong một tình huống nào đó.
Định nghĩa:
Danh từ: Khi nói về việc chia sẻ, "fifty-fifty" có nghĩa là chia đôi một cái gì đó, ví dụ như chi phí, trách nhiệm hay lợi nhuận.
Phó từ: Khi sử dụng với nghĩa tương tự, nó diễn tả cách mà một việc gì đó được thực hiện một cách công bằng.
Ví dụ sử dụng:
Trong giao dịch tài chính:
Cách sử dụng nâng cao:
"In our group work, we should distribute the tasks fifty-fifty to ensure everyone contributes equally." (Trong công việc nhóm của chúng ta, chúng ta nên phân chia công việc một cách đều nhau để đảm bảo mọi người đều đóng góp.)
Phân biệt các biến thể:
"Fifty-fifty" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực, tuy nhiên, nó luôn thể hiện sự công bằng.
Các từ gần giống có thể là "half-and-half" (một nửa - một nửa) hoặc "even split" (chia đều).
Từ đồng nghĩa:
"Evenly" (đều nhau)
"Equally" (công bằng)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To go halves": Cũng có nghĩa là chia đôi, tương tự như "fifty-fifty". Ví dụ: "Let’s go halves on dinner." (Chúng ta hãy chia đôi tiền ăn tối.)
"Split down the middle": Chia ra làm hai phần bằng nhau. Ví dụ: "They split the inheritance down the middle." (Họ chia tài sản thừa kế ra làm hai phần bằng nhau.)
Kết luận:
Từ "fifty-fifty" là một cách diễn đạt đơn giản mà mạnh mẽ để thể hiện sự công bằng trong việc chia sẻ.