Characters remaining: 500/500
Translation

fifty-fifty

/'fifti'fifti/
Academic
Friendly

Từ "fifty-fifty" trong tiếng Anh được sử dụng như một danh từ phó từ, mang nghĩa chia đôi hoặc chia thành hai phần bằng nhau. Cụ thể, thường được dùng để chỉ sự phân chia công bằng giữa hai bên trong một tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Khi nói về việc chia sẻ, "fifty-fifty" có nghĩa chia đôi một cái đó, dụ như chi phí, trách nhiệm hay lợi nhuận.
  • Phó từ: Khi sử dụng với nghĩa tương tự, diễn tả cách một việc đó được thực hiện một cách công bằng.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao dịch tài chính:

    • "We agreed to split the bill fifty-fifty." (Chúng tôi đã đồng ý chia đôi hóa đơn.)
  2. Trong hợp tác:

    • "Let’s go fifty-fifty on the project. I’ll handle the marketing, and you handle the finances." (Hãy chia đôi dự án này nhé. Tôi sẽ lo phần marketing, bạn sẽ lo phần tài chính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chia sẻ trách nhiệm:

    • "In our group work, we should distribute the tasks fifty-fifty to ensure everyone contributes equally." (Trong công việc nhóm của chúng ta, chúng ta nên phân chia công việc một cách đều nhau để đảm bảo mọi người đều đóng góp.)
  • Biểu thị sự công bằng:

    • "The prize money will be divided fifty-fifty between the winners." (Tiền thưởng sẽ được chia đôi giữa những người thắng cuộc.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Fifty-fifty" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực tiêu cực, tuy nhiên, luôn thể hiện sự công bằng.
  • Các từ gần giống có thể "half-and-half" (một nửa - một nửa) hoặc "even split" (chia đều).
Từ đồng nghĩa:
  • "Evenly" (đều nhau)
  • "Equally" (công bằng)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To go halves": Cũng có nghĩa chia đôi, tương tự như "fifty-fifty". dụ: "Let’s go halves on dinner." (Chúng ta hãy chia đôi tiền ăn tối.)
  • "Split down the middle": Chia ra làm hai phần bằng nhau. dụ: "They split the inheritance down the middle." (Họ chia tài sản thừa kế ra làm hai phần bằng nhau.)
Kết luận:

Từ "fifty-fifty" một cách diễn đạt đơn giản mạnh mẽ để thể hiện sự công bằng trong việc chia sẻ.

danh từ & phó từ
  1. thành hai phần bằng nhau, chia đôi
    • on a fifty-fifty basis
      chia đôi bằng nhau
    • to go fifty-fifty
      chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fifty-fifty"