Characters remaining: 500/500
Translation

financière

Academic
Friendly

Từ "financière" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tài chính" dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến tiền bạc, ngân hàng, hoặc quảntài chính. "Financière" là dạng giống cái của tính từ "financier", tức là "tài chính" ở dạng giống đực.

Phân tích từ "financière":
  1. Giống cái giống đực:

    • financier (giống đực): Chỉ những thứ liên quan đến tài chínhdạng nam.
    • financière (giống cái): Chỉ những thứ liên quan đến tài chínhdạng nữ.
  2. Cách sử dụng:

    • "La situation financière de l'entreprise est préoccupante." (Tình hình tài chính của công ty đang đáng lo ngại.)
    • "Elle a une bonne connaissance des questions financières." ( ấy kiến thức tốt về các vấn đề tài chính.)
  3. Biến thể:

    • Danh từ "financier" (giống đực) có thể dùng để chỉ một người làm trong lĩnh vực tài chính, ví dụ: "C'est un financier expert." (Anh ấymột chuyên gia tài chính.)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • économique: Lĩnh vực kinh tế, thường được sử dụng để chỉ những vấn đề liên quan đến nền kinh tế nói chung.
    • monétaire: Liên quan đến tiền tệ, cũng có thể dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến tiền ngân hàng.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Avoir des problèmes financiers" (Gặp vấn đề tài chính): Chỉ việc gặp khó khăn trong việc quảntiền bạc.
    • "Faire des investissements financiers" (Thực hiện các khoản đầu tài chính): Đề cập đến việc đầu tiền vào một dự án hoặc doanh nghiệp nào đó.
Ví dụ nâng cao:
  • "La stratégie financière de cette entreprise vise à réduire les coûts tout en maximisant les profits." (Chiến lược tài chính của công ty này nhằm giảm chi phí trong khi tối đa hóa lợi nhuận.)
  • "Il est essentiel de comprendre les enjeux financiers avant de prendre des décisions d'investissement." (Việc hiểu các vấn đề tài chínhrất quan trọng trước khi đưa ra quyết định đầu .)
Chú ý:

Tùy vào ngữ cảnh từ "financière" có thể những nghĩa khác nhau, nhưng luôn liên quan đến lĩnh vực tài chính. Khi bạn sử dụng từ này, hãy chú ý đến giống của danh từ bạn đang nói đến để chọn đúng dạng của tính từ.

tính từ giống cái
  1. xem financier
danh từ giống cái
  1. (bếp nút) nước xốt thập cẩm

Similar Spellings

Words Containing "financière"

Comments and discussion on the word "financière"