Characters remaining: 500/500
Translation

fineable

Academic
Friendly

Từ "fineable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "có thể phải nộp tiền phạt". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, hành động hoặc tình huống nếu vi phạm sẽ gây ra hình phạt tài chính.

Giải thích chi tiết
  • Cách sử dụng: "Fineable" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp hoặc quy định, nơi các hình thức xử phạt bằng tiền cho những hành vi không tuân thủ.
  • dụ sử dụng:
    • Basic usage: "Parking in a no-parking zone is fineable." (Đỗ xe ở khu vực cấm đỗ xe có thể bị phạt tiền.)
    • Advanced usage: "The new regulations include several fineable offenses to ensure compliance." (Các quy định mới bao gồm nhiều hành vi có thể bị phạt tiền để đảm bảo sự tuân thủ.)
Biến thể của từ
  • Fine (noun): Tiền phạt. dụ: "He had to pay a fine for speeding." (Anh ấy phải trả tiền phạt lái xe quá tốc độ.)
  • Fined (verb): Bị phạt tiền. dụ: "She was fined for littering." ( ấy bị phạt tiền vứt rác bừa bãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Penalizable: Cũng có nghĩa có thể bị xử phạt, nhưng không nhất thiết chỉ phạt tiền.
  • Punishable: Có thể bị xử phạt (có thể tiền phạt hoặc hình phạt khác).
Một số cụm từ liên quan
  • Traffic violations: Vi phạm giao thông, thường dẫn đến các hình phạt tiền.
  • Law enforcement: Cơ quan thực thi pháp luật, trách nhiệm áp dụng các quy định xử phạt những hành vi vi phạm.
Idioms phrasal verbs
  • Pay the price: Trả giá cho hành động của mình, có thể bao gồm cả việc nộp phạt. dụ: "If you break the law, you'll have to pay the price."
  • Break the law: Vi phạm pháp luật, có thể dẫn đến việc bị phạt tiền.
Adjective
  1. có thể phải nộp tiền phạt

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fineable"