Characters remaining: 500/500
Translation

fisticuffs

/'fistikʌfs/
Academic
Friendly

Từ "fisticuffs" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, có nghĩa những cuộc đấm đá, đặc biệt khi hai người đánh nhau bằng tay. Từ này thường được sử dụng để chỉ những trận đánh tay đôi, đôi khi mang tính chất vui vẻ hoặc không chính thức.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Fisticuffs" thường được dùng để miêu tả một cuộc chiến hoặc tranh cãi hai người tham gia đánh nhau bằng tay. Từ này phần cổ điển ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại so với một số từ khác như "fight" hay "brawl".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The two boys got into a fisticuffs over a game." (Hai cậu đã đánh nhau một trò chơi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The disagreement escalated into fisticuffs, drawing the attention of the entire neighborhood." (Cuộc tranh cãi đã leo thang thành một cuộc đấm đá, thu hút sự chú ý của cả khu phố.)
Biến thể của từ:
  • Fisticuff: Biến thể số ít, nhưng thường không được sử dụng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fight: Cuộc chiến, có thể dùng cho bất kỳ hình thức đánh nhau nào, không chỉ bằng tay.
  • Brawl: Cuộc ẩu đả, thường chỉ những cuộc đánh nhau đông người thường dữ dội hơn.
  • Spar: Tập đánh (thường trong boxing), có nghĩa thực hành kỹ năng chiến đấu không thật sự gây hại cho đối phương.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Throw punches: Nghĩa đánh nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
    • dụ: "They were just throwing punches during the argument." (Họ chỉ đang đánh nhau trong cuộc tranh cãi.)
Kết luận:

"Fisticuffs" một từ phần cổ điển, thường được dùng để chỉ những cuộc đấm đá giữa hai người. Mặc dù không còn phổ biến như trước, vẫn mang lại sắc thái thú vị trong ngôn ngữ khi bạn muốn nói về một cuộc chiến tay đôi.

danh từ số nhiều
  1. cuộc đấm đá
  2. những đấm

Comments and discussion on the word "fisticuffs"