Characters remaining: 500/500
Translation

flagellant

/'flædʤilənt/
Academic
Friendly

Từ "flagellant" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "flagellans", có nghĩa là "đánh đòn". Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ những tu sĩ hoặc nhóm người thực hành việc tự hành xác bằng cách đánh đòn chính mình như một hình thức ăn năn tội lỗi hoặc tìm kiếm sự cứu rỗi. Hiện tượng này chủ yếu diễn ra vào thế kỷ 13 14, trong bối cảnh của Kitô giáo, khi nhiều người tin rằng việc tự trừng phạt sẽ giúp họ được tha thứ gần gũi hơn với Chúa.

Cách Sử Dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Au Moyen Âge, les flagellants se réunissaient pour se flageller en signe de pénitence. (Vào thời Trung cổ, các tu sĩ tự đánh rơi thường tụ tập để tự đánh mình như một dấu hiệu của sự ăn năn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Dans certaines traditions religieuses, le flagellant est perçu comme un acte de dévotion extrême. (Trong một số truyền thống tôn giáo, việc tự đánh mình được coi là một hành động sùng kính cực đoan.)
    • La pratique des flagellants a suscité de nombreux débats parmi les théologiens de l’époque. (Thực hành của các tu sĩ tự đánh rơi đã gây ra nhiều tranh cãi giữa các nhà thần học thời đó.)
Biến Thể Các Nghĩa Khác:
  • Biến thể: Từ "flagellation" (danh từ, nghĩahành động đánh đòn) cũng liên quan đến "flagellant" thường được dùng để chỉ hành động tự hành xác.
  • Cách sử dụng khác: Trong một số ngữ cảnh hiện đại, "flagellant" có thể được sử dụng để chỉ những người xu hướng tự trừng phạt mình, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống: "autopunition" (tự trừng phạt) có thể được xemmột từ gần nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "ascète" (người khổ hạnh) có thể được coi là đồng nghĩa, mặc dù không nhất thiết phải liên quan đến việc tự đánh mình.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không cụm từ cố định hoặc động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "flagellant" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự tự trừng phạt hoặc khổ hạnh trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.
danh từ giống đực
  1. (sử học) tu sĩ tự đánh rơi (thế kỷ 13 14)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flagellant"