Từ "flagellant" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Latin "flagellans", có nghĩa là "đánh đòn". Đây là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ những tu sĩ hoặc nhóm người thực hành việc tự hành xác bằng cách đánh đòn chính mình như một hình thức ăn năn tội lỗi hoặc tìm kiếm sự cứu rỗi. Hiện tượng này chủ yếu diễn ra vào thế kỷ 13 và 14, trong bối cảnh của Kitô giáo, khi mà nhiều người tin rằng việc tự trừng phạt sẽ giúp họ được tha thứ và gần gũi hơn với Chúa.
Cách Sử Dụng:
Dans certaines traditions religieuses, le flagellant est perçu comme un acte de dévotion extrême. (Trong một số truyền thống tôn giáo, việc tự đánh mình được coi là một hành động sùng kính cực đoan.)
La pratique des flagellants a suscité de nombreux débats parmi les théologiens de l’époque. (Thực hành của các tu sĩ tự đánh rơi đã gây ra nhiều tranh cãi giữa các nhà thần học thời đó.)
Biến Thể và Các Nghĩa Khác:
Biến thể: Từ "flagellation" (danh từ, nghĩa là hành động đánh đòn) cũng có liên quan đến "flagellant" và thường được dùng để chỉ hành động tự hành xác.
Cách sử dụng khác: Trong một số ngữ cảnh hiện đại, "flagellant" có thể được sử dụng để chỉ những người có xu hướng tự trừng phạt mình, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa:
Từ gần giống: "autopunition" (tự trừng phạt) có thể được xem là một từ gần nghĩa.
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "ascète" (người khổ hạnh) có thể được coi là đồng nghĩa, mặc dù nó không nhất thiết phải liên quan đến việc tự đánh mình.
Idioms và Phrased Verbs: