Characters remaining: 500/500
Translation

flambeur

Academic
Friendly

Từ "flambeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của những người yêu thích đánh bạc, đặc biệtnhững người phong cách táo bạo thường đặt cược với số tiền lớn. "Flambeur" có thể dịch sang tiếng Việt là "người đánh bạc to" hoặc "người chơi lớn".

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Định nghĩa chính: "Flambeur" là người tham gia vào các trò chơi cờ bạc với một phong cách phóng khoáng, thường đặt cược số tiền lớn khả năng chấp nhận rủi ro cao.
  • Ngữ cảnh: Từ này thường được sử dụng trong những câu chuyện về casino, poker, hay các trò chơi cờ bạc khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est un flambeur qui joue tous les week-ends au casino."
    • (Anh ấymột người đánh bạc to, chơicasino mỗi cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les flambeurs sont souvent attirés par l'adrénaline des jeux d'argent et par la possibilité de gains rapides."
    • (Những người đánh bạc to thường bị thu hút bởi cảm giác hồi hộp của các trò chơi cờ bạc khả năng kiếm lợi nhuận nhanh chóng.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Flambeuse: Dạng nữ của "flambeur", dùng để chỉ một người phụ nữ cùng đặc điểm.
  • Flamber: Động từ liên quan, có nghĩa là "đặt cược lớn", "chơi liều" hoặc "đánh bạc".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Parieur: Người đặt cược, có thể nói chung cho cả nam nữ.
  • Joueur: Người chơi, từ này có thể dùng cho nhiều loại trò chơi, không chỉ cờ bạc.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Flamber de l'argent": Nghĩachi tiêu nhiều tiền hoặc đặt cược lớn.

    • Ví dụ: "Il a flambé tout son argent au poker." (Anh ta đã chi tiêu hết tiền của mình vào poker.)
  • "Vivre comme un flambeur": Sống phóng khoáng tiêu tiền không tiếc tay.

    • Ví dụ: "Il vit comme un flambeur, dépensant sans compter." (Anh ta sống như một người đánh bạc to, tiêu tiền không tiếc tay.)
Kết luận

"Flambeur" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ người chơi cờ bạc, mà còn thể hiện một phong cách sống thái độ đối với rủi ro tiền bạc.

danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)
  1. người đánh bạc to
  2. người làm ăn lớn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flambeur"