Characters remaining: 500/500
Translation

flatulency

/'flætjuləns/ Cách viết khác : (flatulency) /'flætjulənsi/
Academic
Friendly

Từ "flatulency" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ lĩnh vực y học, có nghĩa chính "sự đầy hơi" hay "sự phát ra khí". thường được sử dụng để chỉ tình trạng khí trong dạ dày hoặc ruột, dẫn đến hiện tượng hơi (điểm đáng chú ý "flatulence" từ phổ biến hơn).

Giải thích chi tiết:
  1. Sự đầy hơi: Đây nghĩa y học, khi cơ thể sản xuất ra khí trong hệ tiêu hóa. Khi khí này thoát ra, có thể gây ra cảm giác khó chịu hoặc đau bụng.

    • dụ: "After eating beans, many people experience flatulency." (Sau khi ăn đậu, nhiều người trải qua sự đầy hơi.)
  2. Tính tự cao tự đại: Trong một số ngữ cảnh, "flatulency" cũng có thể được sử dụng để mô tả một cách nói hoặc hành động huênh hoang, rỗng tuếch.

    • dụ: "His speech was filled with flatulency, lacking any real substance." (Bài phát biểu của anh ta đầy tính tự cao tự đại, thiếu bất kỳ nội dung thực sự nào.)
Các biến thể của từ:
  • Flatulent (tính từ): có nghĩa "gây ra sự đầy hơi".

    • dụ: "Some flatulent foods include beans and carbonated drinks." (Một số thực phẩm gây đầy hơi bao gồm đậu đồ uống ga.)
  • Flatulence: từ này phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi trong y học. có nghĩa tương tự như "flatulency".

    • dụ: "Flatulence can be a sign of digestive issues." (Sự đầy hơi có thể dấu hiệu của các vấn đề tiêu hóa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gas: thường được dùng để chỉ khí trong dạ dày, có thể gây ra sự khó chịu.
  • Bloating: nghĩa cảm giác bụng phình to do khí tích tụ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cut the cheese": một cách nói vui để chỉ việc hơi.
  • "To let one rip": một idiom khác có nghĩa hơi một cách to không ngại ngùng.
danh từ
  1. (y học) sự đầy hơi
  2. tính tự cao tự đại
  3. tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flatulency"