Characters remaining: 500/500
Translation

gas

/gæs/
Academic
Friendly

Từ "gas" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "gas" cùng với dụ, các biến thể từ đồng nghĩa.

Định Nghĩa
  1. Khí: "Gas" thường được dùng để chỉ các loại khí, chẳng hạn như khí thải, khí tự nhiên, hoặc khí chúng ta thở.
  2. Khí thắp: Dùng để chỉ loại khí được sử dụng trong đèn hoặc bếp (như gas trong bếp gas).
  3. Hơi độc: Trong ngữ cảnh quân sự, "gas" có thể chỉ đến các loại khí độc hại, như khí ngạt.
  4. Dầu xăng (thông tục): Trong tiếng Mỹ, "gas" cũng được dùng để chỉ xăng (fuel) cho xe hơi.
  5. Chuyện tầm phào: Trong ngữ cảnh thông tục, "gas" có thể ám chỉ những câu chuyện rỗng tuếch, không ý nghĩa.
dụ Sử Dụng
  1. Danh từ:

    • "The car runs on gas." (Chiếc xe chạy bằng xăng.)
    • "He filled the balloon with helium gas." (Anh ấy bơm bóng bay bằng khí heli.)
  2. Động từ:

    • "We need to gas up the car before the trip." (Chúng ta cần đổ xăng cho xe trước chuyến đi.)
    • "She gassed the room to kill the pests." ( ấy đã thả hơi độc vào phòng để tiêu diệt côn trùng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "He is always full of gas when he talks about his achievements." (Anh ấy luôn nói huyênh hoang khi nói về những thành tựu của mình.)
    • "The soldiers were trained to recognize gas attacks." (Các binh sĩ đã được huấn luyện để nhận biết các cuộc tấn công bằng khí độc.)
Các Biến Thể Của Từ
  • Gassed: Dạng quá khứ của động từ "gas". dụ: "The soldiers were gassed during the war." (Các binh sĩ đã bị thả khí độc trong chiến tranh.)
  • Gassing: Dạng hiện tại tiếp diễn. dụ: "They are gassing the area to remove pests." (Họ đang thả khí vào khu vực để loại bỏ côn trùng.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Vapor: hơi, khí (thường dùng để chỉ trạng thái khí của chất lỏng).
  • Fume: khói, hơi (thường chỉ các khí độc hại).
  • Air: không khí (khí xung quanh chúng ta).
Idioms Phrasal Verbs
  • Step on the gas: tăng tốc (có nghĩa làm nhanh hơn hoặc tăng thêm nỗ lực).

    • dụ: "We need to step on the gas if we want to reach the destination on time." (Chúng ta cần phải tăng tốc nếu muốn đến nơi đúng giờ.)
  • Gas up: đổ xăng (thường dùng trong ngữ cảnh xe hơi).

    • dụ: "Let's gas up before we hit the road." (Hãy đổ xăng trước khi chúng ta lên đường.)
Kết Luận

Từ "gas" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. có thể được dùng để chỉ các loại khí, xăng, hoặc trong ngữ cảnh tầm phào.

danh từ
  1. khí
  2. khí thắp, hơi đốt
  3. khí (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas)
  4. (quân sự) hơi độc, hơi ngạt
  5. khí nổ (mỏ, than)
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu xăng
  7. (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác
Idioms
  • to step on the gas
    (xem) step
ngoại động từ
  1. cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng)
  2. (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông )
  3. thắp sáng bằng đén khí
  4. thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc
  5. (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác
nội động từ
  1. hơi
  2. nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác

Comments and discussion on the word "gas"