Characters remaining: 500/500
Translation

flighted

Academic
Friendly

Từ "flighted" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " lông " hoặc " lông chim". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chim chóc hoặc những thứ liên quan đến bay lượn.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Flighted" miêu tả trạng thái của một sinh vật (thường chim) khả năng bay, hoặc lông .

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The flighted birds soared high above the trees." (Những con chim lông bay cao trên cây.)
    • Câu phức: "After the rain, we watched the flighted ducks take off from the pond." (Sau cơn mưa, chúng tôi xem những con vịt lông cất cánh từ ao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái, "flighted" có thể được dùng để phân loại các loài động vật khả năng bay.
    • dụ: "Many flighted species migrate south for the winter." (Nhiều loài lông di cư về phía nam trong mùa đông.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Flight: Danh từ có nghĩa "chuyến bay" hoặc "sự bay lên".
  • Flighter: Có thể danh từ chỉ một người hoặc vật khả năng bay, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aviary: Nơi nuôi chim, nơi nhiều loài chim bay lượn.
  • Winged: Cũng có nghĩa cánh, thường được dùng để miêu tả động vật cánh.
Idioms phrasal verbs:
  • "Take flight": Nghĩa bắt đầu bay hoặc bắt đầu một hành trình.

    • dụ: "As soon as the sun rose, the birds took flight." (Ngay khi mặt trời mọc, những con chim đã bay lên.)
  • "Flight of fancy": Ý tưởng hoặc suy nghĩ phi thực tế.

Adjective
  1. lông , lông chim

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "flighted"