Từ "flighted" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "có lông vũ" hoặc "có lông chim". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chim chóc hoặc những thứ liên quan đến bay lượn.
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa chính: "Flighted" miêu tả trạng thái của một sinh vật (thường là chim) có khả năng bay, hoặc có lông vũ.
Câu đơn giản: "The flighted birds soared high above the trees." (Những con chim có lông vũ bay cao trên cây.)
Câu phức: "After the rain, we watched the flighted ducks take off from the pond." (Sau cơn mưa, chúng tôi xem những con vịt có lông vũ cất cánh từ ao.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
Flight: Danh từ có nghĩa là "chuyến bay" hoặc "sự bay lên".
Flighter: Có thể là danh từ chỉ một người hoặc vật có khả năng bay, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Aviary: Nơi nuôi chim, nơi có nhiều loài chim bay lượn.
Winged: Cũng có nghĩa là có cánh, thường được dùng để miêu tả động vật có cánh.
Idioms và phrasal verbs:
"Take flight": Nghĩa là bắt đầu bay hoặc bắt đầu một hành trình.
"Flight of fancy": Ý tưởng hoặc suy nghĩ phi thực tế.