Characters remaining: 500/500
Translation

flinguer

Academic
Friendly

Từ "flinguer" trong tiếng Phápmột động từ thuộc thể ngoại động từ có nghĩa là "bắn". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thông tục. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Flinguer (động từ): Bắn (thường trong ngữ cảnh thông tục hoặc khi nói về vũ khí).
  • Nghĩa rộng hơn: Đôi khi cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc tấn công ai đó về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, hoặc phá hủy một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Bắn:

    • "Le policier a flingué le voleur." (Cảnh sát đã bắn tên trộm.)
  2. Phá hủy:

    • "Il a flingué sa carrière à cause de ses choix." (Anh ấy đã phá hủy sự nghiệp của mình những quyết định của mình.)
Biến thể cách sử dụng
  • Flinguer (thì hiện tại): Je flingue, tu flingues, il flingue, nous flingons, vous flinguez, ils flinguent.
  • Phân từ quá khứ: flingué (có thể được sử dụng để biểu thị hành động đã xảy ra).
Từ đồng nghĩa
  • Tuer: Cũng có nghĩa là "giết" nhưng thường mang tính nghiêm trọng hơn.
  • Abattre: Nghĩa là "hạ gục" hoặc "bắn hạ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự.
Từ gần giống
  • Tirer: Có nghĩa là "bắn" nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến vũ khí.
  • Éliminer: Nghĩa là "loại bỏ", có thể dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc trong trò chơi.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "flinguer" có thể được sử dụng để chỉ sự chỉ trích nặng nề:
    • "Ce film a été flingué par la critique." (Bộ phim đã bị chỉ trích nặng nề bởi các nhà phê bình.)
Idioms hoặc cụm động từ liên quan

Hiện tại, từ "flinguer" không nhiều idioms nổi bật, nhưng có thể bạn sẽ gặp những cụm từ như: - "Flinguer quelqu'un": nghĩa là "chỉ trích ai đó một cách nặng nề".

Chú ý
  • Do tính chất thông tục của từ "flinguer", bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc với những người không quen biết.
  • Hãy phân biệt giữa "flinguer" các từ khác có nghĩa gần giống, đặc biệttrong các ngữ cảnh khác nhau (chính trị, quân sự, xã hội).
ngoại động từ
  1. (thông tục) bắn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flinguer"