Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
floatation
/floatation/
Jump to user comments
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
  • sự nổi; sự trôi
  • (hoá học) sự tách đãi
  • sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
Related search result for "floatation"
Comments and discussion on the word "floatation"