Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
foliacé
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hình lá
    • Pétiole foliacé
      cuống hình lá
    • Lichen foliacé
      địa y hình lá
  • chìa lá
    • Roche à structure foliacée
      đá có cấu trúc chìa lá
Comments and discussion on the word "foliacé"