Characters remaining: 500/500
Translation

violacé

Academic
Friendly

Từ "violacé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tim tím" hoặc " màu hoa ". Đâytừ dùng để miêu tả một màu sắc trung gian giữa màu tím màu xanh, thường được liên kết với những sắc thái nhẹ nhàng, thanh thoát.

Cách sử dụng từ "violacé":
  1. Miêu tả màu sắc:

    • Ví dụ:
  2. Sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • Từ "violacé" thường được dùng để tạo nên hình ảnh thơ mộng, nhẹ nhàng trong văn chương hoặc tranh ảnh.
    • Ví dụ: "Les fleurs violettes et violacées dans le jardin apportent une touche de magie." (Những bông hoa tím hoa trong vườn mang đến một nét huyền diệu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Violet" (tím) là từ gốc, chỉ màu tím nói chung.
    • "Violette" (hoa violet) là danh từ chỉ loại hoa màu tím.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Pourpre" (màu đỏ tím) là một từ gần giống, nhưng thiên về sắc đỏ hơn.
    • "Lavande" (màu oải hương) thường chỉ một sắc thái nhẹ nhàng hơn của màu tím.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cụm từ: "nuage violacé" (đám mây màu hoa ) có thể được dùng để mô tả cảnh vật trong một bức tranh hoặc một bầu không khí huyền ảo.
  • Thành ngữ: "voir la vie en violet" (nhìn cuộc sống qua màu tím) có thể được hiểu cái nhìn lạc quan, tích cực.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi miêu tả màu sắc, bạn có thể sử dụng "violacé" để tạo ra những hình ảnh nhẹ nhàng hoặc mộng, nhưng cần chú ý không nhầm lẫn với các sắc thái khác như "violet" hay "pourpre".
  • Từ "violacé" không được sử dụng phổ biến như các từ khác về màu sắc trong tiếng Pháp, nhưng thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học.
tính từ
  1. tim tím, () màu hoa
    • Nuage violacé
      đám mây màu hoa

Similar Spellings

Words Containing "violacé"

Comments and discussion on the word "violacé"