Characters remaining: 500/500
Translation

fongicide

Academic
Friendly

Từ "fongicide" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "Le fongicide est utilisé pour protéger les cultures." (Chất diệt nấm được sử dụng để bảo vệ cây trồng.)
  • Tính từ:

    • "Ce produit est fongicide, il élimine les champignons." (Sản phẩm này tính diệt nấm, loại bỏ nấm.)
Các biến thể của từ
  • Fongicidedanh từ giống đực (le fongicide) cũngtính từ. Không biến thể giống cái trong trường hợp này.
Các từ gần giống
  • Insecticide: Chất diệt côn trùng.
  • Herbicide: Chất diệt cỏ.
Từ đồng nghĩa
  • Antifongique: Cũng có nghĩachất chống nấm, thường được dùng trong y học để chỉ thuốc chống nấm.
Cách sử dụng nâng cao
  • "L'utilisation excessive de fongicides peut avoir des conséquences néfastes sur l'environnement." (Việc sử dụng quá mức các chất diệt nấm có thể những hậu quả xấu đối với môi trường.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay idioms cụ thể liên quan đến "fongicide", nhưng bạn có thể tạo thành các câu với cấu trúc tương tự như: - "Utiliser un fongicide avec précaution." (Sử dụng chất diệt nấm một cách cẩn thận.)

Chú ý
  • Khi sử dụng từ "fongicide", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh, trong nông nghiệp y học, từ này có thể mang những ý nghĩa cách hiểu khác nhau.
tính từ
  1. diệt nấm
danh từ giống đực
  1. chất diệt nấm

Similar Spellings

Words Mentioning "fongicide"

Comments and discussion on the word "fongicide"