Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fontanili
Jump to user comments
danh từ giống đực số nhiều
  • (địa lý, địa chất) hang mạch nước (ở đồng bằng sông băng chân núi)
Related search result for "fontanili"
Comments and discussion on the word "fontanili"