Characters remaining: 500/500
Translation

forces

Academic
Friendly

Từ "forces" trong tiếng Phápdanh từ số nhiều, nguồn gốc từ danh từ "force" (số ít), mang nghĩa là "sức mạnh", "năng lực" hoặc "quyền lực". Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Force (Số ít): Là sức mạnh, năng lực, có thểsức lực thể chất, quyền lực trong xã hội hoặc ảnh hưởng trong một tình huống nào đó.
  2. Forces (Số nhiều): Thường được sử dụng để chỉ nhiều loại sức mạnh hoặc các nhóm lực lượng khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Les forces de la nature: Sức mạnh của thiên nhiên.
    • Les forces armées: Lực lượng vũ trang.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les forces économiques: Các lực lượng kinh tế ảnh hưởng đến thị trường.
    • Les forces sociales: Các lực lượng xã hội tác động đến hành vi cấu trúc của xã hội.
Các biến thể của từ:
  • Force (số ít): Sức mạnh, năng lực.
  • Forcé (tính từ): Bị ép buộc, cưỡng bức.
  • Renforcer (động từ): Tăng cường, củng cố.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Puissance: Thường mang nghĩasức mạnh hoặc quyền lực, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự.
  • Énergie: Năng lượng, nhưng thường dùng để chỉ năng lượng vậthoặc tinh thần.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Force de l'ordre: Lực lượng trật tự, thường chỉ các lực lượng cảnh sát hoặc quân đội duy trì an ninh.
  • Mettre en force: Thực thi, áp dụng (một quy định hay luật lệ).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "forces", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách áp dụng cho phù hợp. Ví dụ, khi nói về "forces de l'ordre", bạn đang đề cập đến lực lượng bảo vệ trật tự; còn "forces de la nature" lại nói về sức mạnh tự nhiên như bão tố, động đất.
danh từ giống cái số nhiều
  1. kéo lớn (xén lông cừu, cắt kim loại)

Comments and discussion on the word "forces"