Characters remaining: 500/500
Translation

forefinger

/'fɔ:,fiɳgə/
Academic
Friendly

Từ "forefinger" trong tiếng Anh có nghĩa "ngón tay trỏ" trong tiếng Việt. Đây ngón tay nằm giữa ngón cái ngón giữa, thường được sử dụng để chỉ hoặc chạm vào các vật thể.

Định nghĩa:
  • Forefinger (danh từ): Ngón tay trỏ, thường được sử dụng để chỉ hoặc cầm nắm một cách chính xác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She pointed at the map with her forefinger."
    • ( ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón tay trỏ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist skillfully used his forefinger to create delicate details in the painting."
    • (Người nghệ sĩ khéo léo sử dụng ngón tay trỏ của mình để tạo ra những chi tiết tinh xảo trong bức tranh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Index finger: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "forefinger" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
  • Middle finger: Ngón tay giữa, khác với ngón trỏ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thumb: Ngón cái.
  • Ring finger: Ngón áp út.
  • Pinkie: Ngón út.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To point the finger at someone": Nghĩa chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó.
    • dụ: "Don't point the finger at others when you make a mistake."
    • (Đừng chỉ trích người khác khi bạn mắc lỗi.)
Cụm động từ:
  • "To forefinger": Không phải một cụm từ phổ biến, nhưng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh nhất định để mô tả hành động chỉ bằng ngón tay trỏ.
Lưu ý:
  • Từ "forefinger" thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật, trong khi "index finger" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. ngón tay trỏ

Words Mentioning "forefinger"

Comments and discussion on the word "forefinger"