Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
index
/'indeks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều indexes, indeces
  • ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
  • chỉ số; sự biểu thị
  • kim (trên đồng hồ đo...)
  • bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
    • a library index
      bản liệt kê của thư viện
  • (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
    • to put a book on the index
      cấm lưu hành một cuốn sách
  • (toán học) số mũ
  • (ngành in) dấu chỉ
  • nguyên tắc chỉ đạo
ngoại động từ
  • bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
  • cấm lưu hành (một cuốn sách...)
  • chỉ rõ, là dấu hiệu của
Related search result for "index"
Comments and discussion on the word "index"