Từ "foreseeable" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "có thể thấy trước được" hoặc "đoán trước được". Từ này thường được dùng để chỉ những điều mà người ta có thể dự đoán hoặc hình dung một cách rõ ràng trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại.
Sử dụng thông thường:
Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý:
Foresee (động từ): Dự đoán, thấy trước.
Foreseen (phân từ quá khứ): Được dự đoán, đã được thấy trước.
Predictable: Có thể dự đoán được.
Anticipated: Được mong đợi, dự đoán.
See something coming: Nhìn thấy điều gì đó sắp xảy ra.
Count on: Tin tưởng vào điều gì đó sẽ xảy ra.