Characters remaining: 500/500
Translation

foreseeable

Academic
Friendly

Từ "foreseeable" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "có thể thấy trước được" hoặc "đoán trước được". Từ này thường được dùng để chỉ những điều người ta có thể dự đoán hoặc hình dung một cách rõ ràng trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại.

Định nghĩa:
  • Foreseeable: có thể dự đoán được; có thể hình dung được trong tương lai.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The consequences of climate change are foreseeable." (Hậu quả của biến đổi khí hậu có thể dự đoán được.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp :

    • "In a legal context, damages must be foreseeable to be compensated." (Trong bối cảnh pháp , thiệt hại phải điều có thể đoán trước được để được bồi thường.)
Các biến thể:
  • Foresee (động từ): Dự đoán, thấy trước.

    • dụ: "I can foresee problems if we don't plan ahead." (Tôi có thể thấy trước những vấn đề nếu chúng ta không lên kế hoạch trước.)
  • Foreseen (phân từ quá khứ): Được dự đoán, đã được thấy trước.

    • dụ: "The risks were foreseen by the experts." (Các rủi ro đã được các chuyên gia thấy trước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Predictable: Có thể dự đoán được.

    • dụ: "His behavior is very predictable." (Hành vi của anh ấy rất dễ đoán.)
  • Anticipated: Được mong đợi, dự đoán.

    • dụ: "The anticipated results were positive." (Kết quả được dự đoán tích cực.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • See something coming: Nhìn thấy điều đó sắp xảy ra.

    • dụ: "I didn't see the argument coming." (Tôi không thấy cuộc tranh cãi sắp xảy ra.)
  • Count on: Tin tưởng vào điều đó sẽ xảy ra.

    • dụ: "I can always count on her to help me." (Tôi luôn có thể tin tưởng vào ấy để giúp tôi.)
Lưu ý:
  • Sử dụng "foreseeable" thường liên quan đến việc đánh giá các tình huống hoặc hậu quả trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại.
  • Để phân biệt với các từ gần giống, hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn muốn sử dụng. "Predictable" thường chỉ tính chất dễ đoán của một sự việc, trong khi "foreseeable" nhấn mạnh khả năng dự đoán dựa trên thông tin thực tế.
Adjective
  1. có thể thấy trước được, đoán trước được

Similar Words

Words Containing "foreseeable"

Comments and discussion on the word "foreseeable"