Characters remaining: 500/500
Translation

predictable

/pri'diktəbl/
Academic
Friendly

Từ "predictable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "có thể đoán trước" hoặc "có thể dự đoán". Điều này có nghĩa khi một điều đó predictable, bạn có thể dễ dàng biết trước điều sẽ xảy ra tiếp theo dựa trên thông tin hiện hoặc những đã xảy ra trước đó.

Cách sử dụng "predictable":
  1. Trong câu đơn giản:

    • The weather in this region is very predictable. (Thời tiếtkhu vực này rất có thể đoán trước được.)
  2. Trong ngữ cảnh đời sống:

    • His reaction was predictable because he always gets upset about such things. (Phản ứng của anh ấy có thể đoán trước được anh ấy luôn cảm thấy buồn về những điều như vậy.)
  3. Trong văn học hoặc phim ảnh:

    • The ending of the movie was so predictable that I lost interest. (Kết thúc của bộ phim thật sự quá dễ đoán nên tôi đã mất hứng thú.)
Các biến thể của từ "predictable":
  • Predict (động từ): dự đoán, nói trước điều sẽ xảy ra.

    • I predict that it will rain tomorrow. (Tôi dự đoán rằng ngày mai sẽ mưa.)
  • Prediction (danh từ): sự dự đoán.

    • Her prediction about the economy came true. (Dự đoán của ấy về nền kinh tế đã trở thành hiện thực.)
  • Predictability (danh từ): tính có thể dự đoán được.

    • The predictability of his behavior made it easy to work with him. (Tính dễ đoán trong hành vi của anh ấy khiến việc làm việc với anh ấy trở nên dễ dàng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Foreseeable: có thể nhìn thấy trước, có thể dự đoán.
  • Expected: mong đợi, có thể dự đoán được.
  • Anticipated: dự đoán, mong chờ.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm từ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "predictable", bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "predictable", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Từ này thường được dùng để chỉ những điều tính chất lặp đi lặp lại hoặc những điều bạn có thể dễ dàng thấy trước, đôi khi có thể mang tính tiêu cực khi bạn muốn ám chỉ rằng điều đó quá nhàm chán hoặc không thú vị.

tính từ
  1. có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán

Words Containing "predictable"

Comments and discussion on the word "predictable"