Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unforeseeable
/'ʌnfɔ:'si:əbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không nhìn thấy trước được, không đoán trước được
Related search result for "unforeseeable"
Comments and discussion on the word "unforeseeable"