Characters remaining: 500/500
Translation

unforeseeable

/'ʌnfɔ:'si:əbl/
Academic
Friendly

Từ "unforeseeable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể nhìn thấy trước được" hoặc "không thể đoán trước được". Khi một sự việc hoặc tình huống "unforeseeable", điều đó có nghĩa chúng ta không thể dự đoán được sẽ xảy ra, hoặc xảy ra một cách bất ngờ.

dụ sử dụng:
  1. Unforeseeable circumstances (những hoàn cảnh không thể đoán trước):

    • "The project was delayed due to unforeseeable circumstances."
    • (Dự án bị trì hoãn do những hoàn cảnh không thể đoán trước được.)
  2. Unforeseeable events (những sự kiện không thể đoán trước):

    • "Natural disasters can lead to unforeseeable events that affect many lives."
    • (Thảm họa thiên nhiên có thể dẫn đến những sự kiện không thể đoán trước, ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.)
Các biến thể của từ:
  • Foreseeable: Tính từ có nghĩa "có thể dự đoán được". dụ: "In the foreseeable future, we hope to see improvements in technology." (Trong tương lai có thể dự đoán được, chúng tôi hy vọng sẽ thấy sự cải tiến trong công nghệ.)
  • Unforeseen: Tính từ có nghĩa "không được dự đoán" hoặc "bất ngờ". dụ: "There were unforeseen challenges during the trip." ( những thách thức không được dự đoán trong chuyến đi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unexpected: Không mong đợi, bất ngờ.
  • Unpredictable: Không thể dự đoán.
  • Surprising: Gây ngạc nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết chính thức hoặc pháp , từ "unforeseeable" thường được dùng để mô tả những tình huống các bên không thể lường trước, có thể dẫn đến việc không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Out of the blue: Bất ngờ, không báo trước.

    • dụ: "He called me out of the blue after years of no contact." (Anh ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau nhiều năm không liên lạc.)
  • Throw a curveball: Đưa ra một điều bất ngờ, khó khăn.

    • dụ: "The sudden change in plans really threw us a curveball." (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch thực sự đã khiến chúng tôi bất ngờ.)
Tóm tắt:

"Unforeseeable" một từ hữu ích để mô tả những điều không thể đoán trước trong cuộc sống.

tính từ
  1. không nhìn thấy trước được, không đoán trước được

Similar Words

Comments and discussion on the word "unforeseeable"