Characters remaining: 500/500
Translation

foreteeth

/fɔ:tu:θ/
Academic
Friendly

Từ "foreteeth" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, có nghĩa "răng cửa" trong tiếng Việt. Răng cửa những chiếc răng nằmphía trước của hàm, thường được sử dụng để cắn thức ăn.

Định nghĩa:
  • Foreteeth: Răng cửa, những chiếc răng nằmphía trước của hàm.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "Children often lose their foreteeth when they are around six years old."

    • (Trẻ em thường mất răng cửa khi khoảng sáu tuổi.)
  2. In a dental context: "The dentist examined my foreteeth for any signs of decay."

    • (Nha sĩ đã kiểm tra răng cửa của tôi để tìm dấu hiệu sâu răng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nha khoa, khi nói về việc chăm sóc răng miệng, bạn có thể nói: "Proper dental hygiene is essential to keep your foreteeth healthy."
  • (Chăm sóc răng miệng đúng cách rất quan trọng để giữ cho răng cửa của bạn khỏe mạnh.)
Biến thể của từ:
  • Foretooth: Đây dạng số ít của "foreteeth", nhưng ít khi được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incisors: Đây từ đồng nghĩa với "foreteeth", chỉ những chiếc răng cửa.
  • Canines: Đây răng nanh, không giống với răng cửa nhưng cũng một loại răng trong hàm.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "foreteeth", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Show your teeth": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện sự quyết tâm hoặc sức mạnh. - "Bite the bullet": Nghĩa chấp nhận một tình huống khó khăn không thể tránh khỏi.

Kết luận:

Từ "foreteeth" một từ cơ bản trong tiếng Anh, đặc biệt liên quan đến sức khỏe răng miệng. Hiểu về sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến nha khoa hoặc khi thảo luận về sức khỏe nói chung.

danh từ, số nhiều foreteeth
  1. răng cửa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "foreteeth"