Từ "foreteeth" trong tiếng Anh là danh từ số nhiều, có nghĩa là "răng cửa" trong tiếng Việt. Răng cửa là những chiếc răng nằm ở phía trước của hàm, thường được sử dụng để cắn và xé thức ăn.
In a sentence: "Children often lose their foreteeth when they are around six years old."
In a dental context: "The dentist examined my foreteeth for any signs of decay."
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "foreteeth", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Show your teeth": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện sự quyết tâm hoặc sức mạnh. - "Bite the bullet": Nghĩa là chấp nhận một tình huống khó khăn mà không thể tránh khỏi.
Từ "foreteeth" là một từ cơ bản trong tiếng Anh, đặc biệt liên quan đến sức khỏe răng miệng. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến nha khoa hoặc khi thảo luận về sức khỏe nói chung.