Characters remaining: 500/500
Translation

forgiven

/fə'givn/
Academic
Friendly

Từ "forgiven" dạng phân từ II (past participle) của động từ "forgive." Trong tiếng Việt, "forgiven" có nghĩa "đã được tha thứ." Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ "forgive": có nghĩa tha thứ cho ai đó một điều đó họ đã làm sai, hoặc miễn nợ cho ai đó.

    • dụ: "I forgive you for your mistake." (Tôi tha thứ cho bạn sai lầm của bạn.)
  2. Nội động từ: "forgive" cũng có thể được sử dụng như một động từ nội, có nghĩa hành động tha thứ xảy ra.

    • dụ: "She found it hard to forgive." ( ấy thấy khó để tha thứ.)
Các biến thể của từ:
  • Forgive: tha thứ (hiện tại)
  • Forgave: đã tha thứ (quá khứ)
  • Forgiven: đã được tha thứ (phân từ II)
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He has been forgiven for his past mistakes." (Anh ấy đã được tha thứ cho những sai lầm trong quá khứ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Although she was hurt, she eventually forgave him and they became friends again." (Mặc dù ấy bị tổn thương, cuối cùng ấy đã tha thứ cho anh ấy họ lại trở thành bạn bè.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pardon: (tha thứ, miễn tội)

    • dụ: "I pardon your mistake." (Tôi tha thứ cho sai lầm của bạn.)
  • Excuse: (xin lỗi, tha thứ một cách nhẹ nhàng)

    • dụ: "Please excuse my absence." (Xin hãy tha thứ cho sự vắng mặt của tôi.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Forgive and forget": một cách nói thể hiện rằng khi bạn tha thứ cho ai đó, bạn cũng nên quên đi những điều đã xảy ra.

    • dụ: "It's important to forgive and forget if you want to move on." (Điều quan trọng tha thứ quên nếu bạn muốn tiến về phía trước.)
  • "Let bygones be bygones": nghĩa để những điều đã qua trở thành quá khứ, không nên nhắc lại.

    • dụ: "After their argument, they decided to let bygones be bygones." (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định để những điều đã qua trở thành quá khứ.)
Kết luận:

Từ "forgiven" thể hiện một hành động quan trọng trong mối quan hệ giữa con người với nhau, đó sự tha thứ.

ngoại động từ forgave
  1. tha, tha thứ
    • to forgive somebody
      tha thứ cho ai
  2. miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
nội động từ
  1. tha thứ

Words Containing "forgiven"

Words Mentioning "forgiven"

Comments and discussion on the word "forgiven"