Từ "forgiven" là dạng phân từ II (past participle) của động từ "forgive." Trong tiếng Việt, "forgiven" có nghĩa là "đã được tha thứ." Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ sử dụng từ này.
Ngoại động từ "forgive": có nghĩa là tha thứ cho ai đó vì một điều gì đó họ đã làm sai, hoặc miễn nợ cho ai đó.
Nội động từ: "forgive" cũng có thể được sử dụng như một động từ nội, có nghĩa là hành động tha thứ xảy ra.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Pardon: (tha thứ, miễn tội)
Excuse: (xin lỗi, tha thứ một cách nhẹ nhàng)
"Forgive and forget": một cách nói thể hiện rằng khi bạn tha thứ cho ai đó, bạn cũng nên quên đi những điều đã xảy ra.
"Let bygones be bygones": nghĩa là để những điều đã qua trở thành quá khứ, không nên nhắc lại.
Từ "forgiven" thể hiện một hành động quan trọng trong mối quan hệ giữa con người với nhau, đó là sự tha thứ.