Characters remaining: 500/500
Translation

foul-mouthed

/'faulmauðd/ Cách viết khác : (foul-tongued) /'faultʌɳd/
Academic
Friendly

Từ "foul-mouthed" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả người hay nói những từ ngữ thô tục, tục tĩu hoặc những phát ngôn không lịch sự. thường được dùng để chỉ những người thói quen sử dụng ngôn ngữ không đứng đắn, thường trong những tình huống không phù hợp.

Định nghĩa
  • Foul-mouthed: Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, hoặc nói những từ ngữ không đúng mực.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He is known for being foul-mouthed, often using bad language in front of children."
    • (Anh ấy nổi tiếng người ăn nói thô tục, thường sử dụng ngôn ngữ xấu trước mặt trẻ em.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his foul-mouthed demeanor, he has a good heart and often helps others."
    • (Mặc dù tính cách của anh ấy thô tục, nhưng anh ấy một trái tim tốt thường giúp đỡ người khác.)
Các biến thể của từ
  • Foul: có nghĩa "bẩn" hoặc "xấu", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "foul odor" (mùi hôi), "foul play" (hành vi gian lận).
  • Mouth: có nghĩa "miệng", từ này cũng có thể xuất hiện trong nhiều cụm từ khác nhau liên quan đến việc nói.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Profane: cũng có nghĩa thô tục, thường chỉ những từ ngữ liên quan đến tôn giáo bị xúc phạm hoặc từ ngữ không đứng đắn.
  • Vulgar: chỉ những điều thô tục, không tinh tế, có thể sử dụng để mô tả ngôn ngữ hoặc hành vi.
  • Abusive: có thể chỉ những lời nói thô tục mang tính chất lạm dụng, không chỉ đơn giản thô tục còn có thể gây tổn thương.
Idioms Phrasal Verbs
  • Watch your mouth: Câu này có nghĩa hãy cẩn thận với những bạn nói, đặc biệt khi nói những điều không lịch sự.
  • Bite your tongue: có nghĩa giữ im lặng không nói điều đó bạn muốn nói, đặc biệt khi điều đó có thể gây hại.
Cách sử dụng khác
  • Từ "foul-mouthed" thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức để chỉ trích ai đó về cách họ giao tiếp. có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ những câu chuyện hài hước đến những tình huống nghiêm túc.
tính từ
  1. ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "foul-mouthed"