Characters remaining: 500/500
Translation

fourscore

/'fɔ:'skɔ:/
Academic
Friendly

Từ "fourscore" trong tiếng Anh có nghĩa "tám mươi". Đây một từ cổ thường được sử dụng trong văn học hoặc khi muốn tạo ra một phong cách trang trọng. "Fourscore" được cấu thành từ hai phần: "four" (bốn) "score" (thang điểm, trong ngữ cảnh này nghĩa 20). Như vậy, "fourscore" thực chất có nghĩa 4 x 20 = 80.

dụ sử dụng từ "fourscore":
  1. Câu chứa "fourscore": "Fourscore years ago, our forefathers brought forth on this continent a new nation." (Tám mươi năm trước, tổ tiên của chúng ta đã tạo ra một quốc gia mới trên mảnh đất này.)
    • Câu này nổi tiếng được trích từ bài diễn văn của Abraham Lincoln trong "Gettysburg Address".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Fourscore" thường không được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày chủ yếu trong văn bản lịch sử hoặc văn học. Nếu bạn muốn tạo ra một không khí trang trọng hoặc cổ kính trong văn bản của mình, bạn có thể sử dụng từ này.
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Score: Từ này có nghĩa 20. Nếu bạn nghe "three score", điều đó có nghĩa 60 (3 x 20).
  • Eighty: Đây từ hiện đại phổ biến hơn để chỉ số 80. "Fourscore" có thể được xem như một cách nói cổ điển về cùng một số.
Từ đồng nghĩa:
  • "Eighty" (tám mươi) từ đồng nghĩa hiện đại nhất.
  • Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng "octogenarian" để chỉ người từ 80 tuổi trở lên, nhưng từ này chỉ dùng cho người, không phải cho số.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "fourscore". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ sử dụng "score", chẳng hạn như "score a goal" (ghi bàn) hoặc "to score points" (ghi điểm).
Tóm tắt:
  • "Fourscore" nghĩa "tám mươi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học. Bạn nên sử dụng từ này khi muốn tạo ra một âm hưởng trang trọng hoặc cổ điển trong lời nói hoặc văn bản của mình.
tính từ
  1. tám mươi
danh từ
  1. số tám mươi
  2. tuổi thọ tám mươi

Similar Words

Comments and discussion on the word "fourscore"