Characters remaining: 500/500
Translation

frôleur

Academic
Friendly

Từ "frôleur" trong tiếng Pháp có thể được phân loại thành hai dạng: tính từ danh từ, với các nghĩa cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "frôleur" được dùng để mô tả hành động lướt qua, sượt qua nhẹ nhàng, êm ái. Ví dụ, bạn có thể dùng từ này để miêu tả một cảm giác nhẹ nhàng, như là một làn gió thoảng qua hoặc giọng nói êm ái.

  • Danh từ: "frôleur" có nghĩamột người hay sờ soạng, thường ám chỉ đến một người đàn ông hành vi không đúng mực, đặc biệtđối với phụ nữ.

2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "La voix frôleuse de la mère berce l'enfant." (Giọng êm ái của người mẹ ru đứa trẻ.)
    • "Le vent frôle les feuilles des arbres." (Gió lướt qua cây.)
  • Danh từ:

    • "Cet homme est un frôleur; il ne respecte pas les limites des femmes." (Người đàn ông nàykẻ hay sờ soạng; anh ta không tôn trọng giới hạn của phụ nữ.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "frôler" (động từ) có nghĩa là "lướt qua", "sượt qua". Bạn có thể nói "Il frôle le mur." (Anh ấy lướt qua bức tường.)

  • Từ gần giống:

    • "Effleurer": có nghĩa là "chạm nhẹ" hoặc "lướt qua". Ví dụ: "Elle effleure la surface de l'eau." ( ấy lướt qua bề mặt nước.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Về mặt tính từ: "léger" (nhẹ nhàng), "délicat" (tinh tế).
  • Về mặt danh từ: "harceleur" (kẻ quấy rối).
5. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Frôler le danger": có nghĩa là "lướt qua nguy hiểm", ám chỉ việc gần gũi với một tình huống nguy hiểm nhưng thoát khỏi.
  • "Effleurer un sujet": tức là "chạm nhẹ vào một chủ đề", thường dùng khi chỉ đề cập đến một vấn đề không đi sâu vào chi tiết.
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "frôleur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đặc biệt khi dùng với nghĩa là "kẻ hay sờ soạng". Cũng cần phân biệt với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống như "harceleur" (kẻ quấy rối) hay "souteneur" (kẻ đỡ đầu trong một bối cảnh tiêu cực).

tính từ
  1. lướt qua, sượt qua
  2. nhẹ nhàng, êm ái
    • Voix frôleuse de la mère
      giọng êm ái của người mẹ
danh từ giống đực
  1. kẻ hay sờ soạng (phụ nữ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "frôleur"