Characters remaining: 500/500
Translation

fraîchir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fraîchir" là một động từ nội động từ, có nghĩa là "làm mát" hoặc "trở nên mát hơn". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi nhiệt độ, đặc biệt là khi thời tiết trở nên mát hơn hoặc khi có một luồng gió mát.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa chính: "Fraîchir" có nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên mát hơn hoặc cảm thấy mát hơn.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết: Khi nói về thời tiết, "fraîchir" thường được sử dụng để mô tả khi không khí trở nên mát hơn. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a fraîchi ce soir." (Tối nay trời đã mát hơn.)
  3. Sử dụng trong hàng hải: Trong ngữ cảnh hàng hải, "fraîchir" có thể được dùng để chỉ việc gió thổi mạnh lên, tạo cảm giác mát mẻ.

    • Exemple: "Le vent a fraîchi en mer." (Gió đã thổi mạnh lên trên biển.)
Các biến thể của từ:
  • Fraîchissement (danh từ): Có nghĩasự làm mát. Ví dụ: "Le fraîchissement de l’air est agréable." (Sự làm mát của không khí thật dễ chịu.)
  • Fraîcheur (danh từ): Nghĩasự mát mẻ. Ví dụ: "La fraîcheur du matin est revigorante." (Sự mát mẻ của buổi sáng thật sảng khoái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rafraîchir: Có nghĩalàm cho cái gì đó mát hơn hoặc làm mới lại. Ví dụ: "Je vais rafraîchir la pièce." (Tôi sẽ làm mát căn phòng.)
  • Se rafraîchir: Nghĩalàm mới lại bản thân, thườngbằng cách tắm hoặc làm mát. Ví dụ: "Je vais me rafraîchir avant de sortir." (Tôi sẽ làm mát bản thân trước khi ra ngoài.)
Các cụm từ thành ngữ:
  • Faire frais: Có nghĩatrời mát. Ví dụ: "Aujourd'hui, il fait frais." (Hôm nay trời mát.)
  • Fraîcheur matinale: Nghĩasự mát mẻ của buổi sáng. Ví dụ: "J'adore la fraîcheur matinale du printemps." (Tôi rất thích sự mát mẻ của buổi sáng mùa xuân.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "fraîchir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thời tiết hoặc cảm giác, vì vậy hãy chú ý để không nhầm lẫn với các từ khác như "rafraîchir".

nội động từ
  1. mát ra, trở ra (tiết trời)
  2. (hàng hải) thổi mạnh lên (gió)

Similar Spellings

Words Containing "fraîchir"

Comments and discussion on the word "fraîchir"