Từ tiếng Pháp "fraîchir" là một động từ nội động từ, có nghĩa là "làm mát" hoặc "trở nên mát hơn". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi nhiệt độ, đặc biệt là khi thời tiết trở nên mát hơn hoặc khi có một luồng gió mát.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ý nghĩa chính: "Fraîchir" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên mát hơn hoặc cảm thấy mát hơn.
Sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết: Khi nói về thời tiết, "fraîchir" thường được sử dụng để mô tả khi không khí trở nên mát hơn. Ví dụ:
Sử dụng trong hàng hải: Trong ngữ cảnh hàng hải, "fraîchir" có thể được dùng để chỉ việc gió thổi mạnh lên, tạo cảm giác mát mẻ.
Các biến thể của từ:
Fraîchissement (danh từ): Có nghĩa là sự làm mát. Ví dụ: "Le fraîchissement de l’air est agréable." (Sự làm mát của không khí thật dễ chịu.)
Fraîcheur (danh từ): Nghĩa là sự mát mẻ. Ví dụ: "La fraîcheur du matin est revigorante." (Sự mát mẻ của buổi sáng thật sảng khoái.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rafraîchir: Có nghĩa là làm cho cái gì đó mát hơn hoặc làm mới lại. Ví dụ: "Je vais rafraîchir la pièce." (Tôi sẽ làm mát căn phòng.)
Se rafraîchir: Nghĩa là làm mới lại bản thân, thường là bằng cách tắm hoặc làm mát. Ví dụ: "Je vais me rafraîchir avant de sortir." (Tôi sẽ làm mát bản thân trước khi ra ngoài.)
Các cụm từ và thành ngữ:
Faire frais: Có nghĩa là trời mát. Ví dụ: "Aujourd'hui, il fait frais." (Hôm nay trời mát.)
Fraîcheur matinale: Nghĩa là sự mát mẻ của buổi sáng. Ví dụ: "J'adore la fraîcheur matinale du printemps." (Tôi rất thích sự mát mẻ của buổi sáng mùa xuân.)
Lưu ý:
Khi sử dụng "fraîchir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thời tiết hoặc cảm giác, vì vậy hãy chú ý để không nhầm lẫn với các từ khác như "rafraîchir".