Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fractiousness
/'frækʃəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh
  • sự cau có; tính hay phát khùng
Related words
Comments and discussion on the word "fractiousness"