Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
franklin
/'fræɳklin/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở thế kỷ 14 và 15)
Related words
Related search result for "franklin"
Comments and discussion on the word "franklin"