Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
free-wheel
/'fri:'wi:l/
Jump to user comments
danh từ
  • cái líp (xe đạp)
nội động từ
  • thả xe đạp cho chạy líp (như khi xuống dốc)
Related search result for "free-wheel"
Comments and discussion on the word "free-wheel"