Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
freewheeling
Jump to user comments
Adjective
  • vô tư lự, thảnh thơi, vui vẻ một cách vô trách nhiệm
  • không bị ràng buộc bởi những hạn chế, hay luật lệ
Comments and discussion on the word "freewheeling"