Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fricasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nấu thành ragu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) xài phí
    • Il a fricassé tout son argent
      nó đã xài phí hết tiền
Related search result for "fricasser"
Comments and discussion on the word "fricasser"