Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fricoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nấu (thành) ragu
  • (nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ
    • Qu'est-ce qu'il fricote encore?
      nó còn mưu đồ cái gì nữa?
nội động từ
  • (thông tục) xoay sở ám muội
  • nấu ăn
Related search result for "fricoter"
Comments and discussion on the word "fricoter"