Characters remaining: 500/500
Translation

frump

/frʌmp/
Academic
Friendly

Từ "frump" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng để chỉ một người phụ nữ ăn mặc lôi thôi, không hợp thời trang hoặc có vẻ ngoài không hấp dẫn. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích cách ăn mặc hoặc phong cách của người đó.

Định nghĩa:
  • Frump (danh từ): Một người phụ nữ ăn mặc xuề xòa, không chú ý đến vẻ bề ngoài hoặc không theo kịp thời trang.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She looked like a frump in that old dress." ( ấy trông như một người phụ nữ ăn mặc lôi thôi trong chiếc váy đó.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her intelligence, her frumpish appearance often led others to underestimate her abilities." (Mặc dù rất thông minh, nhưng vẻ ngoài lôi thôi của ấy thường khiến người khác đánh giá thấp khả năng của .)
Các biến thể của từ:
  • Frumpy (tính từ): Diễn tả sự lôi thôi, không hợp thời trang.
    • dụ: "Her frumpy outfit made her blend in with the crowd." (Trang phục lôi thôi của ấy khiến ấy hòa mình vào đám đông.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dowdy: Cũng chỉ những người ăn mặc lỗi thời, không đẹp mắt.
  • Unfashionable: Không hợp thời trang.
  • Shabby: Xuề xòa, tồi tàn.
  • Sloppy: Cẩu thả (trong cách ăn mặc).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Dress down: Ăn mặc giản dị, không chú ý đến vẻ bề ngoài.
    • dụ: "She decided to dress down for the casual meeting."
  • Let oneself go: Không chăm sóc bản thân, ăn mặc xuề xòa.
    • dụ: "After years of working full-time, she began to let herself go."
Kết luận:

Từ "frump" thường được dùng để chỉ sự lôi thôi trong phong cách ăn mặc của một người phụ nữ, có thể mang lại cảm giác tiêu cực trong giao tiếp.

danh từ
  1. người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "frump"

Comments and discussion on the word "frump"