Characters remaining: 500/500
Translation

fugued

/fju:gd/ Cách viết khác : (fuguing) /'fju:giɳ/
Academic
Friendly

Từ "fugued" trong tiếng Anh một tính từ liên quan đến âm nhạc, có nghĩa "dưới hình thức fuga". Fuga (hay còn gọi là "fugue") một thể loại âm nhạc trong đó một chủ đề (melody) được phát triển lặp lại bởi nhiều giọng khác nhau, thường trong nhiều giọng điệu khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Fugued (tính từ): Được dùng để miêu tả một tác phẩm âm nhạc hoặc một phần của tác phẩm được viết theo hình thức fuga.
dụ sử dụng
  1. Trong âm nhạc:

    • "The composer created a fugued section in his symphony that showcased the interplay of the different instruments." (Nhà soạn nhạc đã tạo ra một phần fugued trong bản giao hưởng của mình, cho thấy sự tương tác của các nhạc cụ khác nhau.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The fugued passages in Bach's works demonstrate his mastery of counterpoint." (Những đoạn fugued trong các tác phẩm của Bach thể hiện sự tinh thông của ông về đối âm.)
Phân biệt các biến thể
  • Fugue: Danh từ chỉ thể loại âm nhạc này.
  • Fugato: Một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ một phần của tác phẩm đặc điểm giống như fugue nhưng không hoàn toàn theo hình thức fugue.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Counterpoint: Đối âm, một kỹ thuật âm nhạc hai hoặc nhiều giọng hát độc lập được kết hợp với nhau.
  • Imitation: Sự bắt chước, thường đề cập đến việc một giọng hát bắt chước một giọng hát khác trong âm nhạc.
Idioms phrasal verbs liên quan

Từ "fugued" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến âm nhạc như "play in harmony" (chơi hòa hợp) hoặc "create a melody" (tạo ra một giai điệu) để diễn đạt ý tưởng tương tự.

Tổng kết

Từ "fugued" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, hiểu biết về giúp người học nắm bắt các khái niệm âm nhạc phức tạp hơn.

tính từ
  1. (âm nhạc) dưới hình thức fuga

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fugued"