English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- chức năng
- procreative function
chức năng sinh sản
- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm
- the functions of a judge
nhiệm vụ của quan toà
- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng
nội động từ+ Cách viết khác : (functionate) /'fʌɳkʃneit/