Characters remaining: 500/500
Translation

féodalement

Academic
Friendly

Từ "féodalement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "theo luật phong kiến" hay "theo cách thức phong kiến". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động, quan điểm hoặc tình huống liên quan đến chế độ phong kiến, một hệ thống xã hội chính trị phổ biếnchâu Âu trong thời trung cổ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Féodalement: Là dạng phó từ của tính từ "féodal", có nghĩathuộc về chế độ phong kiến. Khi sử dụng "féodalement", bạn đang nói về một cách thức, một phương pháp hoặc một quy tắc nào đó tuân theo các nguyên tắc của xã hội phong kiến.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une société féodale, les droits des seigneurs étaient souvent respectés féodalement.

    • Trong một xã hội phong kiến, quyền lợi của các lãnh chúa thường được tôn trọng theo cách phong kiến.
  2. Les relations entre les pays à cette époque étaient souvent gérées féodalement.

    • Các mối quan hệ giữa các quốc gia vào thời kỳ đó thường được quảntheo cách phong kiến.
Các biến thể của từ:
  • Féodal: Tính từ, có nghĩaphong kiến.
  • Féodalisme: Danh từ, chỉ chế độ phong kiến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aristocratique: Có thể được dùng để chỉ một cái gì đó liên quan đến tầng lớp quý tộc, nhưng có thể không hoàn toàn giống như phong kiến.
  • Noblesse: Thể hiện tầng lớp quý tộc, có thể liên quan đến phong kiến nhưng không cụ thể bằng "féodal".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc thảo luận về lịch sử, bạn có thể nói: "Les décisions politiques à cette époque étaient souvent prises féodalement, sans tenir compte des besoins du peuple."
    • Các quyết định chính trị vào thời kỳ đó thường được đưa ra theo cách phong kiến, không xem xét đến nhu cầu của nhân dân.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "féodalement", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ nói về "système féodal" hoặc "droit féodal" khi thảo luận về luật lệ quyền lợi trong chế độ phong kiến.
Lưu ý:

Khi sử dụng "féodalement", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường chỉ được dùng trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc xã hội, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

phó từ
  1. theo luật phong kiến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "féodalement"