Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
géniteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con giống, vật giống
  • (đùa cợt; hài hước) người sinh ra
    • Nos géniteurs
      cha mẹ ta
Related search result for "géniteur"
  • Words contain "géniteur" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lấy giống giống
Comments and discussion on the word "géniteur"