Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for gạo đồ in Vietnamese - French dictionary
gạo cụ
gạo giã
giao cấu
giao hảo
giao hiếu
giao hoà
giao hỗ
giao hội
giao hữu
giao kèo
giáo chủ
giáo chức
giáo cụ
giáo giở
giáo giới
giáo hoá
giáo học
giáo hội
giáo hữu
giáo khoa
giáo khu
giáo sĩ
giáo sư
giáo xứ
gieo cầu
gieo quẻ
giẹo giọ
giò xào
gió xoáy
giỗ giúi
giỗ hậu
giờ chơi
giờ giấc
giở giói
giở quẻ
gô cổ
gồ ghề
gỗ cây
gỗ súc
gỡ gạc