Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gậy vông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Gậy làm bằng gỗ vông dùng để chống khi đưa đám tang cha mẹ, theo lễ giáo xưa. Gậy vông phá nhà gạch (tng). Dùng một biện pháp thường mà làm được việc quan trọng.
Comments and discussion on the word "gậy vông"