Characters remaining: 500/500
Translation

gabbler

/'gæbə/
Academic
Friendly

Từ "gabbler" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một người nói lắp bắp, thường nói một cách nhanh chóng rối rắm, khiến cho người nghe khó hiểu. Từ này không phổ biến trong sử dụng hàng ngày nhưng có thể được dùng trong những tình huống cụ thể để mô tả một ai đó nói quá nhanh hoặc không rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Gabbler (danh từ): Người nói lắp bắp hoặc nói nhanh một cách khó hiểu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The gabbler at the meeting made it hard for anyone to follow the discussion. (Người nói lắp bắp trong cuộc họp đã khiến mọi người khó theo dõi cuộc thảo luận.)
  2. Câu nâng cao: Despite his expertise, he often came off as a gabbler, leaving his audience confused about his main points. (Mặc dù chuyên môn, anh ấy thường có vẻ như là một người nói lắp bắp, để lại khán giả bối rối về những điểm chính của mình.)
Biến thể của từ:
  • Gab (động từ): Nói chuyện, thường nói nhiều không mục đích rõ ràng. dụ: She loved to gab about her day at work. ( ấy thích nói chuyện về ngày làm việc của mình.)
  • Gabbled (quá khứ của động từ gab): Nói lắp bắp trong quá khứ. dụ: He gabbled his explanation so quickly that no one understood. (Anh ấy đã nói lắp bắp giải thích của mình quá nhanh đến nỗi không ai hiểu.)
Từ gần giống:
  • Rambling: Nói lan man, không chủ đề rõ ràng. dụ: His rambling speech made it difficult to grasp the main idea. (Bài phát biểu lan man của anh ấy khiến khó hiểu ý chính.)
  • Babbling: Nói một cách không rõ ràng, thường quá hào hứng hoặc không kiểm soát được lời nói. dụ: The toddler was babbling away happily. (Đứa trẻ đang nói lắp bắp một cách vui vẻ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Chatterbox: Người nói nhiều, thường không ngừng.
  • Blabbermouth: Người nói nhiều, thường nói ra những điều không nên nói.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Talk a blue streak: Nói rất nhanh liên tục. dụ: She can talk a blue streak when she's excited. ( ấy có thể nói rất nhanh khi ấy phấn khích.)
  • Talk someone's ear off: Nói liên tục để đến mức người khác cảm thấy mệt mỏi. dụ: He talked my ear off about his vacation plans. (Anh ấy đã nói liên tục về kế hoạch nghỉ mát của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gabbler," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc không thể giao tiếp hiệu quả. Trong khi đó, các từ như "gab" có thể được dùng một cách nhẹ nhàng hơn.

danh từ
  1. người nói lắp bắp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gabbler"