Từ "gabled" trong tiếng Anh là một tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "có đầu hồi" hoặc "hình đầu hồi". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một loại mái nhà có hình dạng đặc trưng với hai mặt dốc và một phần đỉnh nhô lên, tạo thành hình tam giác ở hai đầu.
Mái nhà gabled: "The house has a beautiful gabled roof that adds character to the architecture."
Kiến trúc: "Many traditional homes in Europe feature gabled roofs."
Gable (danh từ): Đầu hồi; phần mái nhà có hình tam giác.
Gabling (danh từ): Hành động hoặc quá trình tạo ra đầu hồi, tuy nhiên từ này không phổ biến như hai từ trên.
Từ "gabled" không có nhiều idioms hay cụm động từ nổi bật, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ liên quan đến kiến trúc hay thiết kế như "gabled design" (thiết kế có đầu hồi).
Từ "gabled" là một thuật ngữ hữu ích trong kiến trúc, đặc biệt khi bạn muốn mô tả các cấu trúc mái nhà.