Characters remaining: 500/500
Translation

gabled

/'geibld/
Academic
Friendly

Từ "gabled" trong tiếng Anh một tính từ, được dịch sang tiếng Việt " đầu hồi" hoặc "hình đầu hồi". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một loại mái nhà hình dạng đặc trưng với hai mặt dốc một phần đỉnh nhô lên, tạo thành hình tam giáchai đầu.

Định nghĩa:
  • Gabled (tính từ): đầu hồi; hình dạng đầu hồi, thường dùng để chỉ mái nhà hoặc các cấu trúc kiến trúc hình dạng này.
dụ sử dụng:
  1. Mái nhà gabled: "The house has a beautiful gabled roof that adds character to the architecture."

    • (Ngôi nhà mái gabled đẹp giúp tăng thêm nét đặc trưng cho kiến trúc.)
  2. Kiến trúc: "Many traditional homes in Europe feature gabled roofs."

    • (Nhiều ngôi nhà truyền thốngChâu Âu mái gabled.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gabled structures: "Gabled structures are common in regions with heavy snowfall, as the steep pitch allows snow to slide off easily."
    • (Các cấu trúc đầu hồi thường thấynhững vùng tuyết rơi nhiều, độ dốc cao giúp tuyết trượt xuống dễ dàng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gable (danh từ): Đầu hồi; phần mái nhà hình tam giác.

    • dụ: "The gable of the house was painted a bright blue." (Đầu hồi của ngôi nhà được sơn màu xanh sáng.)
  • Gabling (danh từ): Hành động hoặc quá trình tạo ra đầu hồi, tuy nhiên từ này không phổ biến như hai từ trên.

Từ gần giống:
  • Rooftop (danh từ): Mái nhà.
  • Dormer (danh từ): Cửa sổ nhô ra từ mái nhà, thường nằm trong phần gabled.
Từ đồng nghĩa:
  • Roofed (được mái che): Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng từ này để chỉ việc mái che.
Idioms cụm động từ liên quan:

Từ "gabled" không nhiều idioms hay cụm động từ nổi bật, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến kiến trúc hay thiết kế như "gabled design" (thiết kế đầu hồi).

Tóm lại:

Từ "gabled" một thuật ngữ hữu ích trong kiến trúc, đặc biệt khi bạn muốn mô tả các cấu trúc mái nhà.

tính từ
  1. đầu hồi; giống hình đầu hồi
    • a gabled roof
      mái đầu hồi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gabled"