Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gabonese
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Gabon (một quốc gia độc lập ở Trung Phi), hay cư dân của nước này
Noun
  • cư dân của Gabon
Comments and discussion on the word "gabonese"