Characters remaining: 500/500
Translation

gagnage

Academic
Friendly

Từ "gagnage" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đồng cỏ" hay "bãi cỏ". Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong tiếng địa phương để chỉ những vùng đất cỏ, nơi thường được dùng để chăn thả gia súc hoặc làm thức ăn cho động vật.

Định nghĩa:
  • Gagnage (danh từ giống đực): Đồng cỏ, bãi cỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les vaches paissent dans le gagnage."
    • (Những con đang ăn cỏ trong bãi cỏ.)
  2. Câu phức:

    • "Le gagnage est essentiel pour l'élevage de bétail."
    • (Đồng cỏrất quan trọng cho việc chăn nuôi gia súc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ "gagnage" có thể được sử dụng để nói về việc quản duy trì bãi cỏ để đảm bảo rằng đủ thức ăn cho gia súc.
  • Khi nói về bảo tồn thiên nhiên, "gagnage" có thể liên quan đến các biện pháp bảo vệ các vùng đất cỏ tự nhiên.
Phân biệt các biến thể:
  • "Gagne" (động từ): Nghĩa là "đạt được" hoặc "chiến thắng". Ví dụ: "Je gagne toujours au jeu." (Tôi luôn thắng trong trò chơi.)
  • "Gagner" (động từ): Cũng liên quan đến việc "kiếm tiền" hoặc "đạt được điều đó". Ví dụ: "Il a gagné beaucoup d'argent." (Anh ấy đã kiếm được nhiều tiền.)
Từ gần giống:
  • Prairie: Cũng có nghĩa là "đồng cỏ", nhưng thường chỉ những vùng đồng cỏ tự nhiên, không phảibãi cỏ được canh tác.
  • Champ: Nghĩa là "cánh đồng", thường chỉ những vùng đất được trồng trọt.
Từ đồng nghĩa:
  • "Herbage": Cũng có thể chỉ bãi cỏ, nhưng thường nhấn mạnh về thực vật.
  • "Terrain" (địa hình): Có thể dùng để chỉ vùng đất nhưng không nhất thiết phải cỏ.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "gagnage", nhưng có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến cỏ hay đồng cỏ trong văn cảnh nông nghiệp.
danh từ giống đực
  1. (tiếng địa phương) đồng cỏ, bãi cỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gagnage"