Characters remaining: 500/500
Translation

galanterie

Academic
Friendly

Từ "galanterie" trong tiếng Pháp có nghĩasự lịch sự, nhã nhặn, đặc biệttrong cách cư xử với phụ nữ. Từ này nguồn gốc từ "galant", nghĩalịch thiệp, phong nhã. "Galanterie" thường được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói thể hiện sự tôn trọng chăm sóc đối với phụ nữ, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những hành động lăng nhăng, không nghiêm túc trong tình cảm.

Các nghĩa khác nhau của "galanterie":
  1. Sự lịch thiệp với phụ nữ: Hành động thể hiện sự tôn trọng quan tâm đến phụ nữ.

    • Ví dụ: "Il a toujours fait preuve de galanterie envers les dames." (Anh ấy luôn thể hiện sự lịch thiệp với các quý .)
  2. Lời tán tỉnh: Những câu nói nhẹ nhàng, ngọt ngào nhằm thu hút sự chú ý của phụ nữ.

    • Ví dụ: "Sa galanterie l'a séduite." (Sự tán tỉnh của anh ấy đã quyến rũ ấy.)
  3. Tính lẳng lơ: Trong một số ngữ cảnh, "galanterie" có thể chỉ sự lẳng lơ, không nghiêm túc trong tình yêu.

    • Ví dụ: "Sa galanterie était parfois un peu trop évidente." (Sự lẳng lơ của anh ấy đôi khi quá rõ ràng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Galan: Từ này chỉ người đàn ông lịch thiệp, thườngngười thể hiện sự quan tâm đến phụ nữ.
  • Galant: Tính từ mô tả sự lịch thiệp này.
  • Galanterie: Một từ đồng nghĩa khác có thể dùng thay cho "galanterie" là "courtoisie" (sự lịch sự, nhã nhặn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hành động lịch thiệp: "La galanterie est une qualité appréciée dans les relations sociales." (Sự lịch thiệpmột phẩm chất được đánh giá cao trong các mối quan hệ xã hội.)
  • Sự mỉa mai: "Il a utilisé la galanterie pour masquer ses intentions." (Anh ta đã sử dụng sự lịch thiệp để che giấu ý định của mình.)
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir du galant: Có nghĩa sự lịch thiệp, thường dùng để khen ngợi ai đó.
  • Faire des galanteries: Thực hiện những hành động lịch thiệp, thường liên quan đến việc tán tỉnh.
Kết luận:

Tóm lại, "galanterie" là một từ giàu ý nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ sự lịch thiệp tôn trọng đối với phụ nữ, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. vẻ lịch sự với phụ nữ
  2. lời tán tỉnh (phụ nữ)
  3. tính lẳng lơ; việc lẳng lơ, lời lẳng lơ
  4. (từ ; nghĩa ) sự phong nhã

Comments and discussion on the word "galanterie"