Từ "gallium" trong tiếng Anh là danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "gali." Đây là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là "Ga" và số nguyên tử là 31. Gallium là một kim loại mềm, có thể chảy ở nhiệt độ thấp hơn so với nhiều kim loại khác (nó tan chảy ở khoảng 29.76°C).
Định nghĩa:
Gallium (gali): Là một nguyên tố hóa học, thuộc nhóm IIIA trong bảng tuần hoàn, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, quang học và sản xuất hợp kim.
Các cách sử dụng:
Trong ngữ cảnh công nghệ:
Các biến thể của từ:
Gallium arsenide: (Gali arsenide) Là một hợp chất của gali, thường được sử dụng trong điện tử.
Gallium nitride: (Gali nitride) Là một hợp chất khác của gali, cũng phổ biến trong công nghệ LED và điện tử.
Từ gần giống:
Aluminum (nhôm): Một kim loại nhẹ khác, nhưng với tính chất và ứng dụng khác nhau.
Indium (indium): Một nguyên tố hóa học thuộc nhóm với gali, cũng có ứng dụng trong điện tử.
Từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh hóa học, không có từ đồng nghĩa chính xác cho "gallium" vì nó chỉ đề cập đến một nguyên tố cụ thể. Tuy nhiên, có thể nói rằng các nguyên tố khác như indium hay thallium có thể được coi là tương tự trong một số ứng dụng hóa học.
Cách sử dụng nâng cao:
"The unique properties of gallium make it suitable for high-temperature superconductors." (Các tính chất độc đáo của gali khiến nó phù hợp cho các siêu dẫn ở nhiệt độ cao.)
"Gallium's ability to remain liquid just above room temperature is fascinating." (Khả năng của gali giữ trạng thái lỏng ngay trên nhiệt độ phòng thật là thú vị.)
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, từ "gallium" không có idioms hay phrasal verbs riêng biệt, nhưng nếu bạn muốn nói về việc nghiên cứu hoặc khám phá, bạn có thể sử dụng cụm từ như "dive into" (đi sâu vào) hoặc "look into" (xem xét).
Tóm lại:
Từ "gallium" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ, với nhiều ứng dụng khác nhau.