Characters remaining: 500/500
Translation

gallium

/,gæliəm/
Academic
Friendly

Từ "gallium" trong tiếng Anh danh từ, được dịch sang tiếng Việt "gali." Đây một nguyên tố hóa học ký hiệu "Ga" số nguyên tử 31. Gallium một kim loại mềm, có thể chảynhiệt độ thấp hơn so với nhiều kim loại khác ( tan chảykhoảng 29.76°C).

Định nghĩa:
  • Gallium (gali): một nguyên tố hóa học, thuộc nhóm IIIA trong bảng tuần hoàn, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, quang học sản xuất hợp kim.
Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "Gallium is used in the production of LED lights." (Gali được sử dụng trong sản xuất đèn LED.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghệ:

    • "Researchers are exploring the use of gallium in solar panels." (Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng gali trong các tấm pin mặt trời.)
Các biến thể của từ:
  • Gallium arsenide: (Gali arsenide) một hợp chất của gali, thường được sử dụng trong điện tử.
  • Gallium nitride: (Gali nitride) một hợp chất khác của gali, cũng phổ biến trong công nghệ LED điện tử.
Từ gần giống:
  • Aluminum (nhôm): Một kim loại nhẹ khác, nhưng với tính chất ứng dụng khác nhau.
  • Indium (indium): Một nguyên tố hóa học thuộc nhóm với gali, cũng ứng dụng trong điện tử.
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh hóa học, không từ đồng nghĩa chính xác cho "gallium" chỉ đề cập đến một nguyên tố cụ thể. Tuy nhiên, có thể nói rằng các nguyên tố khác như indium hay thallium có thể được coi tương tự trong một số ứng dụng hóa học.

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The unique properties of gallium make it suitable for high-temperature superconductors." (Các tính chất độc đáo của gali khiến phù hợp cho các siêu dẫnnhiệt độ cao.)
  • "Gallium's ability to remain liquid just above room temperature is fascinating." (Khả năng của gali giữ trạng thái lỏng ngay trên nhiệt độ phòng thật thú vị.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "gallium" không idioms hay phrasal verbs riêng biệt, nhưng nếu bạn muốn nói về việc nghiên cứu hoặc khám phá, bạn có thể sử dụng cụm từ như "dive into" (đi sâu vào) hoặc "look into" (xem xét).

Tóm lại:

Từ "gallium" một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học công nghệ, với nhiều ứng dụng khác nhau.

danh từ
  1. (hoá học) Gali

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gallium"